TỶ GIÁ NGOẠI TỆ
Áp dụng từ 08:30 AM ngày 21/11/2024
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG | MUA TIỀN MẶT
CHUYỂN KHOẢN
|
BÁN | ||
---|---|---|---|---|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
U.S. DOLLAR (USD)
|
MUA TIỀN MẶT |
MUA CHUYỂN KHOẢN |
BÁN |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
$50 - $100 denominations
|
MUA TIỀN MẶT 25,236 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 25,256 |
BÁN 25,504 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Less than $50 denominations
|
MUA TIỀN MẶT 25,226 |
|||
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
AUSTRALIAN DOLLAR (AUD)
|
MUA TIỀN MẶT 16,071 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 16,221 |
BÁN 16,918 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
CANADIAN DOLLAR (CAD)
|
MUA TIỀN MẶT _ |
MUA CHUYỂN KHOẢN 17,913 |
BÁN 18,504 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
EURO (EUR)
|
MUA TIỀN MẶT 26,063 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 26,263 |
BÁN 27,381 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
STERLING POUND (GBP)
|
MUA TIỀN MẶT 31,415 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 31,665 |
BÁN 32,705 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
SINGAPORE DOLLAR (SGD)
|
MUA TIỀN MẶT 18,509 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 18,659 |
BÁN 19,241 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
JAPANESE YEN (JPY)
|
MUA TIỀN MẶT 159.95 |
MUA CHUYỂN KHOẢN 161.65 |
BÁN 166.50 |
|
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
MALAYSIAN RINGGIT (MYR)
|
MUA TIỀN MẶT _ |
MUA CHUYỂN KHOẢN 5,649 |
BÁN 5,747 |
* Các tỷ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.
  Vui lòng liên hệ số điện thoại (848) 6299 8128 để cập nhật thông tin về tỷ giá ngoại tệ mới nhất
** Ngoại tệ mặt phụ thuộc vào lượng tiền mặt tại quỹ của ngân hàng
***Đối với các ngoại tệ khác, vui lòng liên hệ tại quầy
  Vui lòng liên hệ số điện thoại (848) 6299 8128 để cập nhật thông tin về tỷ giá ngoại tệ mới nhất
** Ngoại tệ mặt phụ thuộc vào lượng tiền mặt tại quỹ của ngân hàng
***Đối với các ngoại tệ khác, vui lòng liên hệ tại quầy