TỶ GIÁ NGOẠI TỆ

Áp dụng từ 09:45 AM ngày 22/01/2025
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG MUA
TIỀN MẶT
CHUYỂN KHOẢN
BÁN
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
U.S. DOLLAR (USD)
MUA TIỀN MẶT
MUA CHUYỂN KHOẢN
BÁN
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
$50 - $100 denominations
MUA TIỀN MẶT
25,040
MUA CHUYỂN KHOẢN
25,060
BÁN
25,400
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
Less than $50 denominations
MUA TIỀN MẶT
25,030
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
AUSTRALIAN DOLLAR (AUD)
MUA TIỀN MẶT
15,314
MUA CHUYỂN KHOẢN
15,464
BÁN
16,150
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
CANADIAN DOLLAR (CAD)
MUA TIỀN MẶT
_
MUA CHUYỂN KHOẢN
17,331
BÁN
17,883
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
EURO (EUR)
MUA TIỀN MẶT
25,519
MUA CHUYỂN KHOẢN
25,719
BÁN
26,822
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
STERLING POUND (GBP)
MUA TIỀN MẶT
30,367
MUA CHUYỂN KHOẢN
30,617
BÁN
31,633
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
SINGAPORE DOLLAR (SGD)
MUA TIỀN MẶT
18,198
MUA CHUYỂN KHOẢN
18,348
BÁN
18,908
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
JAPANESE YEN (JPY)
MUA TIỀN MẶT
157.99
MUA CHUYỂN KHOẢN
159.69
BÁN
164.41
1 ĐƠN VỊ NGOẠI TỆ SO VỚI VIỆT NAM ĐỒNG
MALAYSIAN RINGGIT (MYR)
MUA TIỀN MẶT
_
MUA CHUYỂN KHOẢN
5,638
BÁN
5,737
* Các tỷ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.
   Vui lòng liên hệ số điện thoại (848) 6299 8128 để cập nhật thông tin về tỷ giá ngoại tệ mới nhất
** Ngoại tệ mặt phụ thuộc vào lượng tiền mặt tại quỹ của ngân hàng
***Đối với các ngoại tệ khác, vui lòng liên hệ tại quầy