Biểu phí Dịch vụ Tài chính Cá nhân
Chưa bao gồm VAT |
Khách hàng Ưu tiên |
Khách hàng không Ưu tiên |
Phí phát hành thẻ | Miễn phí | Miễn phí |
Phí giao thẻ | Miễn phí |
Miễn phí |
Phí thường niên |
Miễn phí |
Miễn phí năm đầu cho tất cả các thẻ Bắt đầu thu phí 50,000 VNĐ từ năm thứ 2 |
Phí truy xuất hóa đơn giao dịch |
100.000 VNĐ |
100.000 VNĐ |
Phí phát hành lại thẻ |
100.000 VNĐ |
100.000 VNĐ |
Phí khiếu nại sai |
200.000 VNĐ |
200.000 VNĐ |
Phí giao dịch ngoại tệ |
3% |
3% |
Phí giao dịch tại máy rút tiền ATM |
0 | 0 |
|
||
Trong nước |
Miễn phí |
Miễn phí |
Ngoài nước |
75.000 VNĐ |
75.000 VNĐ |
|
||
Có in |
Miễn phí |
Miễn phí |
Không in |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
||
Tới thẻ HLBVN |
Miễn phí |
Miễn phí |
Tới thẻ ngân hàng khác |
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Miễn phí |
Miễn phí |
|
Miễn phí |
Miễn phí |
|
80,000 VNĐ |
TÀI KHOẢN |
|
Tài khoản mở tại HLBVN |
Miễn phí |
Tài khoản đóng trong vòng 12 tháng sau khi mở | 300.000 VND |
Phí quản lý tài khoản không hoạt động |
50.000 VND/ tháng: từ tháng thứ 7 trở đi |
TÀI KHOẢN VÃNG LAI |
|
Số dư tối thiểu khi mở tài khoản | 500.000 VND 5.000 JPY Ngoại tệ khác: 50 (EUR, USD, AUD, GBP, SGD) |
Số dư trung bình tối thiểu hàng tháng | 1.000.000 VND 10.000 JPY Ngoại tệ khác: 100 (EUR, USD, AUD, GBP, SGD) |
Phí dịch vụ hàng tháng nếu số dư tài khoản thấp hơn số dư trung bình tối thiểu |
100.000 VND/ tài khoản/ tháng |
TÀI KHOẢN AN LỢI |
|
Số dư tối thiểu khi mở tài khoản |
0 |
Số dư trung bình tối thiểu hàng tháng | 0 VND 5.000 JPY Ngoại tệ khác 50 (EUR, USD, AUD, GBP, SGD) |
Phí dịch vụ hàng tháng nếu số dư tài khoản thấp hơn số dư trung bình tối thiểu |
- Đối với tài khoản Việt Nam đồng: 0đ - Đối với tài khoản ngoại tệ: 50.000 VND/ tài khoản/ tháng |
NỘP TIỀN MẶT |
|
VND | Miễn phí |
Ngoại tệ | Miễn phí |
RÚT TIỀN MẶT | |
VND | Miễn phí |
Ngoại tệ | USD: 0,3% (tối thiểu 44.000 VND) Ngoại tệ khác: 0.8% (tối thiểu 110.000 VND) |
Rút tiền mặt/ Chuyển khoản trong vòng 2 ngày làm việc tính từ lúc nộp tiền vào |
0,05% ( tối đa 3.300.000 VND) áp dụng số tiền ≥ 500 triệu đồng |
TÀI KHOẢN TIỀN GỬI TIẾT KIỆM - RÚT TIỀN MẶT |
|
Tiền gửi tiết kiệm tối thiểu (Tại quầy) |
10.000.000 VND 1.000 USD hoặc ngoại tệ tương đương |
Tất toán | Miễn phí |
Tất toán trước ngày đáo hạn | Áp dụng lãi suất không kỳ hạn |
Nhận tiền |
||||
Trong nước | Miễn phí |
|||
Từ nước ngoài |
Ghi có vào tài khoản tại HLBVN |
Miễn phí |
||
Nhận ngoại tệ bằng tiền mặt |
USD: 0,3% (tối thiểu 44.000 VND) Ngoại tệ khác: 0.8% (tối thiểu 110.000 VND) |
|||
Chuyển tiền |
||||
Chuyển khoản đến tài khoản khác tại HLBVN |
Miễn phí |
|||
Chuyển khoản đến tài khoản ngân hàng khác trong nước |
VND |
Giao dịch tại quầy |
Giá trị thấp dưới 500 triệu VND |
0,01% (tối thiểu 15.000 VND - tối đa 100.000 VND) |
Giá trị cao từ 500 triệu VND trở lên |
0,015% (tối đa 500.000 VND) |
|||
Ngân hàng Điện tử (Online/Mobile Banking) |
Chuyển khoản thông thường |
Miễn phí |
||
Chuyển khoản nhanh (qua kênh Napas) |
Miễn phí |
|||
Ngoại tệ |
Mọi khoản tiền |
0,05% (tối thiểu 50.000 VND - tối đa 1.000.000 VND) |
||
Nước ngoài |
Mọi khoản tiền |
Phí chuyển tiền: 0.15% (tối thiểu 100.000VND - tối đa 4.000.000 VND)+ Phí thu bởi ngân hàng trung gian (nếu có): 650.000 VND - Miễn phí chuyển tiền cho mục đích du học và y tế (áp dụng với khách hàng mua ngoại tệ chuyển tiền tại ngân hàng và đang duy trì khoản tiền gởi ≥ 500 triệu VND với kỳ hạn ≥ 12 tháng tại thời điểm chuyển tiền) |
||
Hủy bỏ/ Sửa đổi điện chuyển tiền |
||||
Giao dịch trong nước |
50.000 VND + phí phát sinh tại ngân hàng khác (nếu có) |
|||
Giao dịch nước ngoài |
200.000 VND + 200.000 VND điện phí + phí phát sinh tại ngân hàng nước ngoài (nếu có) |
|||
Yêu cầu tra soát |
||||
Giao dịch trong nước |
50.000 VND |
|||
Giao dịch nước ngoài | 300.000 VND + 200.000 VND điện phí |
|||
Khác |
||||
Thanh toán hàng loạt/ Thanh toán tiền lương trong nước |
10.000 VND/ người (tối thiểu 200.000 VND/ danh sách) |
Các phí chung |
|
Phí phát hành thẻ |
Miễn phí |
Phí thường niên |
Miễn phí |
Phí cấp lại thẻ |
30.000 VND/thẻ |
Phí cấp lại số PIN | Miễn phí |
Phí in bản sao hóa đơn giao dịch |
100,000 VND |
Phí khiếu nại và yêu cầu kiểm tra (trường hợp lỗi trong giao dịch là do chủ thẻ) |
55.000 VND/giao dịch |
Sao kê tóm tắt |
|
Tại máy ATM của HLBVN |
Miễn phí |
Tại máy ATM của ngân hàng khác tại Việt Nam (*) | Miễn phí |
Phí giao dịch tại điểm chấp nhận thanh toán thẻ |
|
VND | Miễn phí |
Rút tiền mặt tại ATM |
|
Tại máy ATM của HLBVN |
Miễn phí |
Tại máy ATM của ngân hàng khác tại Việt Nam (*) |
Miễn phí |
Chuyển khoản |
|
Tại máy ATM của HLBVN |
Miễn phí |
Tại máy ATM của ngân hàng khác tại Việt Nam (*) |
Miễn phí |
Kiểm tra số dư |
|
Tại máy ATM của HLBVN |
Miễn phí |
Tại máy ATM của ngân hàng khác tại Việt Nam (*) |
Miễn phí |
Thay đổi số PIN |
|
Tại máy ATM của HLBVN |
Miễn phí |
Tại máy ATM của ngân hàng khác tại Việt Nam (*) |
Miễn phí |
Sao kê hàng tháng | 20.000 VND/ bản |
Phát hành sao kê theo yêu cầu | 50.000 VND/ bản Phát hành thêm: 20.000 VND/ bản |
Xác nhận kiểm toán | 200.000 VND/ lần |
Phát hành lại sổ tiết kiệm/ chứng chỉ tiền gửi có kỳ hạn | 50.000 VND/ bản |
Chỉ thị cố định, thường xuyên (đưa ra chỉ thị và sửa đổi) | Miễn phí |
Xác nhận số dư hoặc thông tin tài khoản/ Thư tham chiếu | 150.000 VND/ lần |
Tra soát giao dịch tài khoản | 100.000 VND/ lần |
Phí đổi ngoại tệ | Miễn phí |
Fax (**) | 40.000 VND/ trang: trong nước 100.000 VND/ trang: nước ngoài |
Phát chuyển nhanh | 50.000 VND: trong nước 50.000 VND + phí chuyển phát nhanh thực tế: nước ngoài |
Cước bưu điện | 30.000 VND/ trang: trong nước 100.000 VND/ trang: ngoài nước |
Phí SWIFT/ Telex | 100.000 VND: trong nước 200.000 VND: nước ngoài |
Phong tỏa tài khoản theo yêu cầu của chủ tài khoản | Miễn phí |
Phí tìm lại chứng từ | VND 200.000/ lần/ tài khoản |
Phí đổi tiền không đủ tiên chuẩn lưu thông | Miễn phí |
Xác nhận bản sao Chứng Nhận Đăng Ký Xe | Phát hành lần đầu trong quý: miễn phí Phát hành thêm: 50.000VND/bản |
Xác nhận bản sao Chứng Nhận Quyền Sở Hữu Nhà Ở | 50.000VND/bản |
Xác nhận bản sao Hợp Đồng Mua Bán đã thế chấp | 100.000 VND/bản Phát hành thêm: 50.000VND/bản |
Xác nhận Sao Kê Khoản Vay/Tình Trạng Khoản Vay | Phí : 50,000 VND/bản |
Trích lục bản gốc chứng từ đảm bảo cho mục đích công chứng nếu được yêu cầu | Phí : 50.000 VND/trường hợp |
Cấp lại thông báo giải chấp tài sản | 100.000 VND/ bản |
Phí đăng ký | Miễn phí |
Phí thường niên | Miễn phí |
Phí chuyển khoản nhanh- Pex | Miễn phí |
Số tiền gửi tiết kiệm tối thiểu | VND1.000.000 USD100 or tương đương |
Phí đăng ký | Miễn phí |
Phí hàng tháng | Miễn phí |
- Biểu phí được phát hành bởi Ngân hàng TNHH Hong Leong Việt Nam và có hiệu lực từ ngày 03 tháng 09 năm 2018.
- Tất cả các phí chưa bao gồm 10% thuế VAT (nếu có) và có thể thay đổi được thông báo trước.
- (*) Dịch vụ này được cung cấp thông qua hệ thống ATM Napas bao gồm các ngân hàng thành viên trong hệ thống Banknetvn, Smartlink và VNBC, vui lòng liên hệ các chi nhánh của ngân hàng hoặc website www.hlbank.com.vn để biết thêm chi tiết.
- (**) Khách hàng xem như đã nhận được bản fax nếu có bản báo cáo của máy fax nhận đúng và đầy đủ và vào thời gian việc chuyển nhận được ghi trên báo cáo.