Lãi nhập gốc là gì? Lợi ích và công thức tính chính xác
Hiện nay, thông tin về lãi suất ngân hàng luôn được cập nhật liên tục hàng giờ, hàng ngày. Điều này chứng tỏ lãi suất có mức độ quan trọng và ảnh hưởng lớn đến nền kinh tế, cũng như các hoạt động đầu tư sinh lời. Vậy lãi suất là gì, giữ vai trò như thế nào và có cách tính ra sao? Mời quý khách cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
1. Lãi suất là gì?
Lãi suất là tỷ lệ phần trăm của tiền vốn gửi vào/cho vay mà đơn vị nhận tiền gửi/người vay phải chi trả cho người gửi tiền/đơn vị cho vay trong một khoảng thời gian cụ thể (thường là theo năm). Trong đó, các đối tượng gửi tiền/nhận tiền, cho vay/vay có thể là cá nhân, doanh nghiệp hoặc ngân hàng. Tùy theo quy định của mỗi ngân hàng sẽ có mức lãi suất khác nhau.
Lãi suất và tiền lãi có giống nhau không?
Lãi suất là tỷ lệ phần trăm của số tiền gốc ban đầu. Còn tiền lãi là khoản tiền người vay/bên nhận tiền phải trả cho bên cho vay/người gửi tiền dựa trên mức lãi suất đã thỏa thuận trước đó và số tiền gốc ban đầu. Như vậy, lãi suất và tiền lãi là hai khái niệm khác nhau.
Ví dụ: Nếu khách hàng vay 200 triệu đồng với lãi suất 10%/năm thì số tiền lãi phải trả là 20 triệu đồng/năm.
2. Phân loại lãi suất phổ biến hiện nay
Dựa vào tính chất khoản vay, tính linh hoạt của lãi suất, giá trị thực của tiền lãi và cách tính lãi suất, lãi suất được phân loại như sau:
Dựa vào tính chất khoản vay, lãi suất gồm có các loại sau đây:
Lãi suất tiền gửi: Là lãi suất các ngân hàng/tổ chức tài chính trả cho khách hàng khi gửi tiền, bao gồm tiền tiết kiệm (có kỳ hạn/không kỳ hạn,..), tiền gửi thanh toán. Mức lãi phụ thuộc vào loại tiền, số tiền, kỳ hạn gửi của khách hàng.
Lãi suất cơ bản: Là lãi suất thấp nhất được ngân hàng thương mại/tổ chức tín dụng áp dụng đối với các khoản vay và chỉ áp dụng cho đồng Việt Nam.
Lãi suất tín dụng: Là mức lãi suất mà ngân hàng/tổ chức tín dụng áp dụng cho các khoản vay của khách hàng. Mức lãi suất này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại hình vay, sự thống nhất giữa bên cho vay và bên vay,...
Lãi suất tín dụng là mức lãi suất mà ngân hàng quy định với các khoản của khách hàng với mục đích mua nhà, mua xe, đầu tư,...
Căn cứ vào tính linh hoạt, lãi suất gồm có 2 loại bao gồm:
Lãi suất cố định: Đây là mức lãi suất được ngân hàng quy định trong hợp đồng tín dụng với khách hàng, cam kết duy trì cố định trong suốt thời gian cho vay. Theo đó, lãi suất cố định không bị ảnh hưởng khi thị trường có sự biến động, từ đó người đi vay có thể xác định trước khoản tiền lãi phải trả.
Lãi suất thả nổi: Khác với lãi suất cố định, lãi suất thả nổi sẽ thay đổi theo từng thời kỳ và bị ảnh hưởng bởi sự biến động của thị trường.
Dựa vào giá trị thực của tiền lãi, lãi suất được chia thành 2 loại sau đây:
Lãi suất thực: Đây là lãi suất được tính bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát. Lãi suất thực là cơ sở để đánh giá giá trị thực của khoản vay hoặc tiền gửi.
Lãi suất danh nghĩa: Lãi suất danh nghĩa là lãi suất thể hiện sự tăng trưởng của tiền tệ sau một thời gian nhất định (thường là 1 năm). Loại lãi suất này chưa được điều chỉnh theo tốc độ lạm phát và thường được quy định trong các hợp đồng tín dụng.
Lãi suất danh nghĩa biểu thị sự tăng trưởng của tiền tệ sau một thời gian cụ thể (khoảng 1 năm).
Căn cứ vào cách tính, lãi suất có 2 loại như sau:
Lãi suất đơn: Loại lãi suất này được tính theo số vốn ban đầu trong suốt thời hạn vay. Theo đó, thời hạn vay càng dài thì mức lãi suất đơn càng tăng.
Lãi suất kép: Đây là lãi suất được tính bằng cách lấy giá trị đầu tư của tiền gốc ban đầu cộng với tiền lãi tích lũy trong các kỳ vay.
3. Công thức tính lãi suất ngân hàng
- Với các khoản vay, lãi suất tiền vay được tính theo công thức sau đây:
Số tiền lãi = (Số dư thực tế × Số ngày duy trì thực tế × Lãi suất tính lãi)/365
- Với tiền gửi tiết kiệm, lãi suất tiền tiết kiệm không kỳ hạn và có kỳ hạn được tính theo công thức như sau:
Lãi suất tiết kiệm không kỳ hạn được tính theo công thức sau đây:
Tiền lãi = Số tiền gửi x Lãi suất (%/năm) x Số ngày thực gửi/365
Tiền lãi = Số tiền gửi x Lãi suất (%năm) x Số ngày gửi/365
hoặc
Tiền lãi = Số tiền gửi x Lãi suất (%năm)/12 x Số tháng gửi
Hiện nay, Ngân hàng Hong Leong cung cấp nhiều gói vay cho khách hàng như vay mua nhà, vay mua ô tô, vay tiêu dùng, vay thế chấp bất động sản,... Cùng với dịch vụ tiền gửi tiết kiệm với lãi suất hấp dẫn, cạnh tranh trên thị trường, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
>> Xem thêm: Cập nhật lãi suất ngân hàng Hong Leong mới nhất
Không chỉ tận hưởng lãi suất hấp dẫn, khi quý khách gửi tiết kiệm và vay vốn ở ngân hàng Hong Leong còn có thời gian vay linh hoạt phù hợp với nhu cầu. Đặc biệt, khách hàng có thể thực hiện gửi tiết kiệm online và vay vốn online thông qua ứng dụng HLB Connect với thao tác dễ dàng, nhanh chóng và bảo mật thông tin cá nhân.
Khách hàng có nhu cầu gửi tiết kiệm hoặc vay vốn vui lòng liên hệ hotline 1900 633 068 để được chuyên viên Ngân hàng Hong Leong Việt Nam tư vấn chi tiết về gói vay tiêu dùng.
4. Lãi suất có vai trò như thế nào?
Lãi suất thay đổi sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định vay tiền, gửi tiết kiệm của khách hàng. Cụ thể, lãi suất cho vay thấp thu hút khách hàng vay vốn nhiều hơn. Còn lãi suất gửi tiết kiệm thấp, khách hàng có xu hướng hạn chế gửi tiền ngân hàng.
Ngược lại, nếu lãi suất cho vay tăng cao thì không có nhiều khách hàng lựa chọn hình thức vay vốn ngân hàng. Tuy nhiên, nếu lãi suất tiết kiệm cao sẽ thúc đẩy nhiều khách hàng chọn gửi tiết kiệm hơn.
5. Lãi suất tăng hay giảm phụ thuộc vào yếu tố nào?
Sau đây là các nhân tố ảnh hưởng đến lãi suất tăng hoặc giảm:
Khi có sự biến đổi về cung hoặc cầu hoặc cả cung và cầu tiền tệ không diễn ra với cùng một tỷ lệ sẽ ảnh hưởng đến lãi suất trên thị trường. Ngoài ra, lãi suất tăng hay giảm còn phụ thuộc vào các quy định của chính phủ và ngân hàng trung ương.
Lạm phát tăng, dẫn đến giá trị đồng tiền giảm. Khi đó, Ngân hàng trung ương sẽ tăng mức lãi suất để hạn chế vay vốn, đồng thời khuyến khích người dân gửi tiền vào ngân hàng để giảm nguồn cung tiền ra thị trường, từ đó giúp giá trị đồng tiền tăng trở lại, kiểm soát lạm phát.
Tùy từng thời kỳ mà nhà nước sẽ có chính sách điều chỉnh thị trường kinh tế phù hợp để tác động đến lãi suất. Theo đó, nhà nước có thể điều chỉnh chính sách tài khóa (thay đổi chi tiêu và/hoặc thuế của chính phủ) và chính sách tiền tệ (điều chỉnh lãi suất, hạn mức tín dụng, dự trữ bắt buộc, chính sách tỷ giá hối đoái,...) để điều tiết nền kinh tế.
Để tác động đến lãi suất, nhà nước có thể điều chỉnh chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ.
Trên đây là những thông tin giúp khách hàng hiểu rõ hơn lãi suất là gì. Do đó, bạn nên chọn những ngân hàng có uy tín trên thị trường để có thể được tư vấn hưởng lãi suất ưu đãi theo từng thời điểm vay vốn, hoặc gửi tiết kiệm, giảm thiểu được rủi ro theo biến động thị trường.
Các bài viết liên quan